--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự khuyết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự khuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự khuyết
+
Alternate (Mỹ)
Đại biểu dự khuyết
An alternate delegate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự khuyết"
Những từ có chứa
"dự khuyết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buttonhole
wane
defect
defective
lacuna
incentive
lacunae
mote
spur
cheering
more...
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
dự khuyết
:
Alternate (Mỹ)Đại biểu dự khuyếtAn alternate delegate
+
gamma rays
:
(vật lý) tia gama